Việt
rời rạc
gián đoạn
riêng biệt
riêng rẽ
tách rời
đứt đoạn
rười rạc
thành phần riêng biệt
Anh
discrete
discrete component
distinct
isolate
particular
privacy
Đức
diskret
discrete component, discrete, distinct, isolate, particular, privacy
diskret /adj/M_TÍNH, Đ_TỬ/
[EN] discrete
[VI] rời rạc, gián đoạn
diskret /adj/CH_LƯỢNG, V_THÔNG/
Riêng biệt, riêng rẽ, rời rạc
tách rời, đứt đoạn, riêng rẽ, rời rạc
rời rạc Tách riéng; riêng lẻ; có thề nhận dạng được như một đơn vị. Ví dụ, bit là các phần tử rời rạc của dữ liệu xử lý bằng máy tính.
Discrete
Rời rạc
rời rạc; gián đoạn, riêng biệt