TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

growth rate

Tốc độ tăng trưởng.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

tỷ suất tăng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tỉ suất tăng trưởng

 
Từ điển phân tích kinh tế

Tốc độ tăng trưởng

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

riêng biệt

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

tốc độ sinh trưởng

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

growth rate

Growth rate

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

specific

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

growth factor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

increment of growth

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

increment rate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

growth rate

Wachstumsrate

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Wachstumsgeschwindigkeit

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

spezifische

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Alterungsrate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zunahmerate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zuwachsprozent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

growth rate

cote de vieillissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

taux d'accroissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

growth factor,growth rate /ENG-MECHANICAL/

[DE] Alterungsrate

[EN] growth factor; growth rate

[FR] cote de vieillissement

growth rate,increment of growth,increment rate /SCIENCE/

[DE] Zunahmerate; Zuwachsprozent

[EN] growth rate; increment of growth; increment rate

[FR] taux d' accroissement

Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

growth rate

The change in the number of organisms in a population divided by the length of the time interval over which the change in the population number took place. For example, a culture of cells in which there were 2, 500 organisms on one day and 7, 000 organisms three days later would be said to have shown a growth rate of (7, 000–2, 500)/3, or 1, 500 organisms/day.

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

growth rate

tốc độ sinh trưởng

Sinh trưởng trong một đơn vị thời gian

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Wachstumsrate

[EN] Growth rate

[VI] Tốc độ tăng trưởng

Wachstumsgeschwindigkeit,spezifische

[EN] Growth rate, specific

[VI] Tốc độ tăng trưởng, riêng biệt

Từ điển phân tích kinh tế

growth rate

tỉ suất tăng trưởng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

growth rate /xây dựng/

tỷ suất tăng

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Growth rate

Tốc độ tăng trưởng.