Việt
Tốc độ tăng trưởng
hệ sô tăng trưđng
tỉ lệ tăng trưỏng.
tỷ lệ tăng trưởng kinh tế
Anh
Growth rate
Đức
Wachstumsrate
Pháp
taux de croissance
Wachstumsrate /die (Wutsch.)/
tỷ lệ tăng trưởng kinh tế;
Wachstumsrate /í =, -n (kinh tế)/
í =, -n hệ sô tăng trưđng, tỉ lệ tăng trưỏng.
[EN] Growth rate
[VI] Tốc độ tăng trưởng