Việt
đặc trưng
dặc thủ
đặc hiệu
đặc biệt
riêng biệt
đặc dị
riêng
loài
chủng loại.
Đức
spezifisch
spezifisch /a/
1. đặc trưng, dặc thủ, đặc hiệu, đặc biệt, riêng biệt, đặc dị; 2. (vật lí) riêng; - es Gewicht khối lượng riêng; 3. (thực vật) [thuộc] loài, chủng loại.