TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cách vị

Nhân vị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngôi vị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cách vị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cá thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

cách vị

person

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

person

Nhân vị, ngôi vị, cách vị, cá thể [chủ thể tối hậu mà toàn thể tồn tại, hoạt động cùng liên quan thực sự mang lý tính cá biệt]