Việt
Nhân vị
ngôi vị
cách vị
cá thể
Anh
person
Nhân vị, ngôi vị, cách vị, cá thể [chủ thể tối hậu mà toàn thể tồn tại, hoạt động cùng liên quan thực sự mang lý tính cá biệt]