TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngôi vị

Ngôi vị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vai trò

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mặt nạ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bề ngoài

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Nhân vị tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cuộc sống con người

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Nhân vị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cách vị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cá thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Chủ nghĩa nhân vị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhân bản

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tư tưởng nhân vị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nguyên tắc nhân vị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngôi vị.<BR>theology of ~ Thần học về chủ nghĩa nhân bản

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

ngôi vị

proposon

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

prosopon

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

personhood

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

person

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

personalism

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

proposon

Ngôi vị, vai trò, mặt nạ (khi lên trình diễn trên sân khấu ở văn hóa cổ Hy La và là nghĩa gốc của từ ngữ này)

prosopon

Ngôi vị, mặt nạ, bề ngoài

personhood

Nhân vị tính, ngôi vị, cuộc sống con người

person

Nhân vị, ngôi vị, cách vị, cá thể [chủ thể tối hậu mà toàn thể tồn tại, hoạt động cùng liên quan thực sự mang lý tính cá biệt]

personalism

Chủ nghĩa nhân vị, nhân bản, tư tưởng nhân vị, nguyên tắc nhân vị, ngôi vị.< BR> theology of ~ Thần học về chủ nghĩa nhân bản, nhân vị, ngôi vị [thần học đặt mối quan hệ giữa Thiên Chúa và con người như quan hệ " Anh và Tôi" để giải thích tất cả Mạc Khải, Ơn