Việt
Nhân vị tính
ngôi vị
cuộc sống con người
Sự liên hệ con người.
Anh
personhood
He has lost his personhood. He is an exile of time.
Hắn đã bị mất đi cá tính. Hắn là kẻ bị lưu đày trong thời gian.
Personhood
Nhân vị tính, ngôi vị, cuộc sống con người