TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhân bản

Nhân bản

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Chủ nghĩa nhân vị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tư tưởng nhân vị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nguyên tắc nhân vị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngôi vị.<BR>theology of ~ Thần học về chủ nghĩa nhân bản

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhân vị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngôi vị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

nhân bản

personalism

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

nhân bản

Humanität

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

humanistisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Klonierung grenzt sich somit vom Klonen ab.

Như vậy nhân bản phân tử có một ranh giới rõ rệt với nhân bản vô tính.

Entwicklung der PCR zur DNA-Vervielfältigung (Mullis)

Phát triển PCR để nhân bản DNA (Mullis)

Einen solchen Klonierungsvorgang zeigt Bild 1.

Hình 1 diễn tả tiến trình nhân bản phân tử.

Charakterisieren Sie Plasmide als Klonierungsvektoren.

Diễn tả plasmid như là vectơ nhân bản phân tử.

Tabelle 1: Übersicht verschiedener Klonierungsvektoren

Bảng 1: Tổng quát về các vector cho nhân bản phân tử

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

personalism

Chủ nghĩa nhân vị, nhân bản, tư tưởng nhân vị, nguyên tắc nhân vị, ngôi vị.< BR> theology of ~ Thần học về chủ nghĩa nhân bản, nhân vị, ngôi vị [thần học đặt mối quan hệ giữa Thiên Chúa và con người như quan hệ " Anh và Tôi" để giải thích tất cả Mạc Khải, Ơn

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhân bản

humanistisch (a); nhà nhân bản chủ

Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Nhân bản

[VI] Nhân bản

[DE] Humanität

[EN]