Việt
ngưòi theo chủ nghĩa nhân đạo
: ~ es Gymnasium trường trung học cổ điển
theo chủ nghĩa nhân văn
khoa nghiên cứu văn hóa Hy Lạp
cổ ngữ học
cổ văn học
Đức
humanistisch
2.: humanistisch es Gymnasium
trường trung học cổ điển; ~ e
humanistisch /(Adj.)/
theo chủ nghĩa nhân văn;
(thuộc) khoa nghiên cứu văn hóa Hy Lạp;
(thuộc) cổ ngữ học; cổ văn học;
humanistisch /a/
1. [thuộc về] ngưòi theo chủ nghĩa nhân đạo [nhân văn]; 2.: humanistisch es Gymnasium trường trung học cổ điển; humanistisch e Bildung nền giáo dục kinh điển [nhân văn].