humanistisch /a/
1. [thuộc về] ngưòi theo chủ nghĩa nhân đạo [nhân văn]; 2.: humanistisch es Gymnasium trường trung học cổ điển; humanistisch e Bildung nền giáo dục kinh điển [nhân văn].
Humanist /m -en, -en/
1. ngưòi theo chủ nghĩa nhân đạo [nhân văn], người có tư tưỏng nhân đạo; 2. ngưòi có nền học vấn kinh điển.