TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhân vị

nhân vị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngôi vị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cách vị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cá thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thuộc: ngôi vị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

con người

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cá nhân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tư nhân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vị cách<BR>~ union 1. Liên hợp ngôi vị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hợp nhất cá vị 2. Xem hypostatic union

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
chủ nghĩa nhân vị

Chủ nghĩa nhân vị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhân bản

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tư tưởng nhân vị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nguyên tắc nhân vị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngôi vị.<BR>theology of ~ Thần học về chủ nghĩa nhân bản

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhân vị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngôi vị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

nhân vị

human person

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

person

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

personal

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

causing statuses

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
chủ nghĩa nhân vị

personalism

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

nhân vị

Persönlichkeit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhân vị

Persönlichkeit f

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

nhân vị

causing statuses

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

human person

nhân vị

person

Nhân vị, ngôi vị, cách vị, cá thể [chủ thể tối hậu mà toàn thể tồn tại, hoạt động cùng liên quan thực sự mang lý tính cá biệt]

personal

Thuộc: ngôi vị, nhân vị, con người, cá nhân, tư nhân, vị cách< BR> ~ union 1. Liên hợp ngôi vị, hợp nhất cá vị [sự liên hợp do hai hay nhiều quốc gia cùng thần thuộc một kẻ thống trị mà ra] 2. Xem hypostatic union

personalism

Chủ nghĩa nhân vị, nhân bản, tư tưởng nhân vị, nguyên tắc nhân vị, ngôi vị.< BR> theology of ~ Thần học về chủ nghĩa nhân bản, nhân vị, ngôi vị [thần học đặt mối quan hệ giữa Thiên Chúa và con người như quan hệ " Anh và Tôi" để giải thích tất cả Mạc Khải, Ơn