Việt
riêng lé
cá thể
người sống cô độc
người sống khép kín
người không thích giao du
người ẩn dật
con thú hoang dã nhưng không sống trong bầy đàn
Đức
Einzelganger
Einzelgänger
Einzelgänger /[-gerpr], der; -s, -/
người sống cô độc; người sống khép kín; người không thích giao du; người ẩn dật;
con thú hoang dã nhưng không sống trong bầy đàn;
Einzelganger /m -s, =/
sự] riêng lé, cá thể; Einzel