Việt
con trai riêng
con gái riêng
con riêng
Đức
Stiefkind
Soll die dumme Gans bei uns in der Stube sitzen! sprachen sie,
Dì ghẻ cùng hai con riêng hùa nhau nói:- Không thể để con ngan ngu ngốc kia ngồi lỳ trong nhà mãi thế được!
Stiefkind /n -(e)s, -er/
con trai riêng, con gái riêng, con riêng; Stief