Việt
con trai riêng
con gái riêng
con riêng
Đức
Stiefkind
Die Frau hatte zwei Töchter mit ins Haus gebracht, die schön und weiß von Angesicht waren, aber garstig und schwarz von Herzen.
Người dì ghẻ mang theo hai người con gái riêng của mình. Hai đứa này mặt mày tuy sáng sủa, kháu khỉnh nhưng bụng dạ lại xấu xa đen tối.
Stiefkind /n -(e)s, -er/
con trai riêng, con gái riêng, con riêng; Stief