TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

separat

riêng rẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

riêng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

riêng lẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lẻ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

separat

separat

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Werden ausgebaute Teile mit Gewährleistungsansprüchen gesondert behandelt und separat aufbewahrt?

Các chi tiết được thay thế có thời hạn bảo đảm có được xử lý và bảo quản riêng biệt không?

Sie befinden sich entweder im Steuergerät oder sind separat verbaut und funktionieren nur einwandfrei, wenn sie korrekt ausgerichtet sind.

Các cảm biến này có thể được lắp đặt trong bộ điều khiển trung tâm hay được lắp riêng rẽ và chỉ hoạt động đúng chức năng khi chúng được lắp đặt đúng vị trí.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Gehäuse-Module sind separat temperierbar.

Các mô đun hộp vỏ có thể được điều chỉnh nhiệt độ riêng.

Zur Abkühlung kommen Wasserkreisläufe oder separat gekühlte Pressen zum Einsatz.

Để làm nguội, nước tuần hoàn được sử dụng hoặc bằng một máy ép làm nguội chuyên dụng sau đó.

:: Die Folie wird anschließend über separat angetriebene Abzugswalzen aus der Kalandereinheit entnommen und ggf. verstreckt oder gereckt.

:: Sau đó màng được lấy ra khỏi đơn vị cán láng, và nếu cần được căng giãn theo chiều dài hoặc chiều rộng trên các rulô kéo (trục lăn kéo) được vận hành độc lập.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

separat /[zepa’ra:t] (Adj.)/

riêng rẽ; riêng; lẻ (gesondert);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

separat /a/

riêng rẽ, riêng lẻ, riêng, lẻ.