part swing shovel, partial
xẻng máy chỉ quay một phần (của vòng tròn)
part swing shovel
xẻng máy chỉ quay một phần (của vòng tròn)
part swing shovel /xây dựng/
xẻng máy chỉ quay một phần (của vòng tròn)
part swing shovel /xây dựng/
xẻng máy chỉ quay một phần (của vòng tròn)
part swing shovel /hóa học & vật liệu/
xẻng máy chỉ quay một phần (của vòng tròn)