TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unvollständig

không đầy đủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không đủ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

unvollständig

incomplete

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

partial

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

unvollständig

unvollständig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

partial

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Teil...

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

unvollständig

incomplet

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Kraftstoff verbrennt nur noch unvollständig.

Khi đó nhiên liệu chỉ cháy một phần.

Damit werden sie nicht oder nur unvollständig verbrannt.

Vì thế chúng không cháy hoặc cháy không hoàn toàn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Unvollständig gefüllte Teile

 Sản phẩm không được điền đầy hoàn toàn

Defekter Lufttrockner. Entfernung des Kondensates unvollständig bzw. Ablass defekt.

Bộ phận sấy khô không khí bị hỏng. Loại bỏ chưa hết các chất ngưng tụ cũng như chỗ xả bị hỏng.

:: Ursachen für unvollständig gefüllte Teile(Bild 2) können sein:

:: Nguyên nhân khiến cho sản phẩm không được điền đầy trọn vẹn (Hình 2) có thể là:

Từ điển Polymer Anh-Đức

partial

unvollständig, partial, Teil...

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

unvollständig

incomplet

unvollständig

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unvollständig /a/

không đầy đủ, không đủ.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

unvollständig

incomplete