Việt
một phần
từng phần
riêng phân
Anh
Partial
Um eine cDNA-Bank zu erstellen, muss im ersten Schritt die gesamte RNA einer Zelle oder gezielt nur die mRNA isoliert werden (Bild 1).
Để tạo ra một ngân hàng cDNA, việc trước tiên là phân lập toàn bộ RNA của tế bào hay chỉ riêng phân tử mRNA (Hình 1).
Normalschäume (mit gleichmäßiger Dichteverteilung) können ohne Werkzeug hergestelltwerden.
Bọt xốp thường (với khối lượng riêng phân phối đồng đều) có thể được sản xuất không cần khuôn.
một phần, từng phần, riêng phân