TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

riêng phân

một phần

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

từng phần

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

riêng phân

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Anh

riêng phân

Partial

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Um eine cDNA-Bank zu erstellen, muss im ersten Schritt die gesamte RNA einer Zelle oder gezielt nur die mRNA isoliert werden (Bild 1).

Để tạo ra một ngân hàng cDNA, việc trước tiên là phân lập toàn bộ RNA của tế bào hay chỉ riêng phân tử mRNA (Hình 1).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Normalschäume (mit gleichmäßiger Dichteverteilung) können ohne Werkzeug hergestelltwerden.

Bọt xốp thường (với khối lượng riêng phân phối đồng đều) có thể được sản xuất không cần khuôn.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Partial

một phần, từng phần, riêng phân