TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

satisfy

thoả mãn 

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Làm thỏa mãn.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

satisfy

satisfy

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

She is married to someone else, but for years she has wanted this man, and she will satisfy her wants on this last day of the world.

Nàng đã có chồng, nhưng nhiều năm nay nàng mê đắm anh chàng này; vào cái ngày tàn này của thế giới nàng sẽ được thỏa mãn.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Satisfy

Làm thỏa mãn.

Từ điển toán học Anh-Việt

satisfy

thoả mãn 

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

satisfy

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

satisfy

satisfy

v. to give or provide what is desired, needed or demanded