Việt
khoái lạc
hoan lạc.
chủ nghĩa khoái lạc
người theo chủ nghĩa khoái lạc
hoan lạc
Đức
hedonistisch
hedonistisch /(Adj.)/
(Philos ) (thuộc) chủ nghĩa khoái lạc; người theo chủ nghĩa khoái lạc;
(bildungsspr ) khoái lạc; hoan lạc;
hedonistisch /a/
khoái lạc, hoan lạc.