Việt
Ôm
om
Anh
ohm
Đức
Ohm
Pháp
[EN] ohm
[VI] Ohm
Ohm /nt/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, Đ_LƯỜNG, V_LÝ, VT&RĐ/
[VI] om (đơn vị đo điện trở)
Ohm /ENERGY-ELEC/
[DE] Ohm
[FR] ohm
Ohm /TECH/
Ohm /TECH,ENG-ELECTRICAL/
[VI] (vật lý) Ôm