cellar
['selə]
o hố miệng giếng; xenlơ
Hố ở dưới giàn khoan để lắp các cụm chống phun ở miệng giếng.
Đoạn giếng có vị trí dưới tầng sản phẩm.
o miệng giếng (dầu)
§ derrick cell : hệ dưới tháp khoan (đặt các thiết bị giếng và trữ vật liệu)
§ cellar contractor : công ty đào hố
§ cellar deck : sàn miệng giếng