cellar
miệng giếng (dầu)
cellar /hóa học & vật liệu/
miệng giếng (dầu)
cellar /hóa học & vật liệu/
hầm rượu
cellar, underground wine cellar /xây dựng/
hầm rượu
basement wall, basement store y, cellar
tường tầng hầm nhà
foundation with out basement, buried storey, cellar
móng không có tầng ngầm