Anh
wine warehouse
cellar
premises
winery
Đức
Fasskeller
Lagerkeller
Tankkeller
Weinlager
Kellerei
Pháp
chai
chais
Vin élevé dans les chais du propriétaire
Ricọu vang dể cao trong các hầm rượu của ông chủ.
chai,chais
chai hay chais [Je] n. m. Hầm rưọu, kho rượu. Vin élevé dans les chais du propriétaire: Ricọu vang dể cao trong các hầm rượu của ông chủ.
chai /BEVERAGE,FOOD/
[DE] Fasskeller; Lagerkeller; Tankkeller; Weinlager
[EN] wine warehouse
[FR] chai
chai /AGRI/
[DE] Kellerei
[EN] cellar; premises; winery