Việt
quán rượu
hẩm rượu
nghề nấu nlỢU
quán bia.
hầm rượu
nghề nấu rượu
quán bia
Anh
cellar
premises
winery
Đức
Kellerei
Pháp
chai
Kellerei /die; -en/
hầm rượu;
nghề nấu rượu;
quán rượu; quán bia (dưới tầng hầm);
Kellerei /AGRI/
[DE] Kellerei
[EN] cellar; premises; winery
[FR] chai
Kellerei /f =, -en/
1. hẩm rượu; 2. nghề nấu nlỢU; 3. quán rượu, quán bia.