Pháp
chai
chais
Vin élevé dans les chais du propriétaire
Ricọu vang dể cao trong các hầm rượu của ông chủ.
chai,chais
chai hay chais [Je] n. m. Hầm rưọu, kho rượu. Vin élevé dans les chais du propriétaire: Ricọu vang dể cao trong các hầm rượu của ông chủ.