TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bồn dầu

hầm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kho

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phòng dưới mặt đất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bồn dầu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

bồn dầu

cellar

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ölbadluftfilter

Bộ lọc không khí bồn dầu

Ölbadluftfilter.

Bộ lọc không khí bồn dầu.

Im Filtergehäuse befindet sich unter dem Filtereinsatz aus Metallgewebe ein Ölbad (Bild 1).

Trong vỏ bọc của bộ lọc có một bồn dầu nằm dưới lõi lọc bằng lưới kim loại (Hình 1).

Von dort tropfen sie ab und nehmen den angesammelten Staub mit in das Ölbad.

Từ đây những hạt dầu này chảy trở lại bồn dầu, cuốn theo các hạt bụi bám trên bề mặt lõi lọc.

Wegen dieser Selbstreinigung haben Ölbadluftfilter gegenüber Nassluftfiltern eine höhere Standzeit.

Vì tính chất tự làm sạch này bộ lọc không khí bồn dầu có thời gian sử dụng lâu hơn bộ lọc không khí ướt. thiết bị tương đương.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cellar

hầm, kho, phòng dưới mặt đất, bồn dầu