TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tunnel

đường hầm

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ổ hình trụ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

hầm

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

đường lò

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

óng khói

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cái phễu cooling

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đường ngầm làm lạnh tup búa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vó

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ống khói

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cái phễu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

lò ngang

 
Tự điển Dầu Khí

lò nối vỉa

 
Tự điển Dầu Khí

1. đường hầm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ống 2.lò ngang

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lò nối vỉa 3. khe hở aerodynamic ~ ống khí động lava ~ hang trong dung nham

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hầm lò

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Ống luồn

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

ống khí lò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đậu rót

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đậu rót thẳng đứng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

tunnel

tunnel

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

adit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gallery

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

thermal treatment zone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

tunnel

Tunnel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Kanal

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Stollen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Trockenkanal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

tunnel

galerie à ciel ouvert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tunnel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zone de traitement thermique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

adit,gallery,tunnel /SCIENCE/

[DE] Stollen

[EN] adit; gallery; tunnel

[FR] galerie à ciel ouvert

thermal treatment zone,tunnel /TECH,INDUSTRY/

[DE] Trockenkanal

[EN] thermal treatment zone; tunnel

[FR] tunnel; zone de traitement thermique

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tunnel

đường hầm, đường lò, ống khí lò, đậu rót, đậu rót thẳng đứng

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Tunnel

hầm

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Kanal

tunnel

Tunnel

tunnel

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tunnel

Ống luồn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tunnel

đường hầm

tunnel

hầm lò

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tunnel

1. đường hầm ; ống 2.lò ngang, lò nối vỉa 3. khe hở (ở Trùng thoi) aerodynamic ~ ống khí động lava ~ hang trong dung nham

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tunnel /m/NLPH_THẠCH/

[EN] tunnel

[VI] đường lò

Tự điển Dầu Khí

tunnel

o   hầm, đường hầm; lò ngang, lò nối vỉa

§   burner tunnel : buồng đốt

§   drift tunnel : hầm khai thác

§   haulage tunnel : hầm vận chuyển quặng

§   sweating tunnel : ống tiết lỏng (parafin)

§   wind tunnel : ống khí động

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tunnel

ống khói, ổ hình trụ; cái phễu

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tunnel

óng khói; ổ hình trụ; cái phễu cooling

tunnel

đường ngầm làm lạnh tup búa; vó