Việt
đường hầm
ổ hình trụ
hầm
đường lò
óng khói
cái phễu cooling
đường ngầm làm lạnh tup búa
vó
ống khói
cái phễu
lò ngang
lò nối vỉa
1. đường hầm
ống 2.lò ngang
lò nối vỉa 3. khe hở aerodynamic ~ ống khí động lava ~ hang trong dung nham
hầm lò
Ống luồn
ống khí lò
đậu rót
đậu rót thẳng đứng
Anh
tunnel
adit
gallery
thermal treatment zone
Đức
Tunnel
Kanal
Stollen
Trockenkanal
Pháp
galerie à ciel ouvert
zone de traitement thermique
adit,gallery,tunnel /SCIENCE/
[DE] Stollen
[EN] adit; gallery; tunnel
[FR] galerie à ciel ouvert
thermal treatment zone,tunnel /TECH,INDUSTRY/
[DE] Trockenkanal
[EN] thermal treatment zone; tunnel
[FR] tunnel; zone de traitement thermique
đường hầm, đường lò, ống khí lò, đậu rót, đậu rót thẳng đứng
1. đường hầm ; ống 2.lò ngang, lò nối vỉa 3. khe hở (ở Trùng thoi) aerodynamic ~ ống khí động lava ~ hang trong dung nham
Tunnel /m/NLPH_THẠCH/
[EN] tunnel
[VI] đường lò
o hầm, đường hầm; lò ngang, lò nối vỉa
§ burner tunnel : buồng đốt
§ drift tunnel : hầm khai thác
§ haulage tunnel : hầm vận chuyển quặng
§ sweating tunnel : ống tiết lỏng (parafin)
§ wind tunnel : ống khí động
ống khói, ổ hình trụ; cái phễu
óng khói; ổ hình trụ; cái phễu cooling
đường ngầm làm lạnh tup búa; vó