Việt
ổ hình trụ
ống khói
cái phễu
óng khói
cái phễu cooling
Anh
tunnel
cylinder bearing
óng khói; ổ hình trụ; cái phễu cooling
ống khói, ổ hình trụ; cái phễu
cylinder bearing /cơ khí & công trình/