Việt
chín nhừ
bị nấu nhừ
hầm
ninh
nấu nhừ
đun nhừ
Đức
zerkochen
die Kartoffeln sind zu Brei zer kocht
khoai tây bị nấu nhừ thành bột.
du hast die Kartoffeln zerkocht
con đã nấu nhừ khoai tây rồi.
zerkochen /(sw. V.)/
(ist) chín nhừ; bị nấu nhừ;
die Kartoffeln sind zu Brei zer kocht : khoai tây bị nấu nhừ thành bột.
(hat) hầm; ninh; nấu nhừ; đun nhừ;
du hast die Kartoffeln zerkocht : con đã nấu nhừ khoai tây rồi.