Việt
sự từ chô'i
sự phủ nhận
Từ chối
phủ nhận
log. sự phủ định
Từ chối.
Anh
denial
denial :
Denial
sự tứ choi, sự phú nhận, khước từ [L] general denial - khước từ tuyệt đối (một tội đại hình, tiều hình, một sự buộc tội) - special denial - khước từ về một diêm buộc tội.
Từ chối, phủ nhận
sự từ chô' i