protestieren /(sw. V.; hat)/
phản đô' i;
phản kháng;
kháng nghị [gegen + Akk : chông lại ];
gegen einen Beschluss protes tieren : phản dối một nghị quyểt ich protestiere dagegen, dass ... : tôi chống lại việc...
protestieren /(sw. V.; hat)/
từ chối;
khước từ;
bác bỏ;
protestieren /(sw. V.; hat)/
(Wutsch ) lập chứng thư kháng nghị (một kỳ phiếu );