TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

protest

phản đối

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Kháng nghị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xướng xuất dị nghị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nói lên sự bất phục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trịnh trọng thanh minh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

protest

protest

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

protest

protestieren

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt

protest

(to protest) : phàn dối, phàn kháng, kháng nghị. [L] a) diều dự trú biêu thị trong một chứng thư. (Thí dụ : sự chuyên giao một so tiến không có nghĩa là dã có một món nợ), b) cự tuyệt. - ship' s protest - biên bàn hàng hài, khai thiệt hại tàu thuyền. - to act under protest - phàn kháng vi phạm, kháng nghi bạo hành. - to make a protest - nêu kháng nghị. - to note a protest - lập biên bàn hàng hài. - to protest a bill - cự tuyệt hoi phiếu (Xch : bill).

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

protest

Kháng nghị, phản đối, xướng xuất dị nghị, nói lên sự bất phục, trịnh trọng thanh minh

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

protestieren

protest

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

protest

phản đối

Tự điển Dầu Khí

protest

o   sự phản kháng, kháng nghị

o   sự xác nhận, sự cam đoan

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

protest

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

protest

protest

v. to speak against; to object