TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xướng xuất dị nghị

Kháng nghị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phản đối

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xướng xuất dị nghị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nói lên sự bất phục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trịnh trọng thanh minh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1.Thuộc bất tương hợp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ly khai quốc giáo 2. Kẻ ly khai quốc giáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thoát ly gh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không thuộc gh.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

xướng xuất dị nghị

protest

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dissident

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

protest

Kháng nghị, phản đối, xướng xuất dị nghị, nói lên sự bất phục, trịnh trọng thanh minh

dissident

1.Thuộc bất tương hợp, xướng xuất dị nghị, ly khai quốc giáo 2. Kẻ ly khai quốc giáo, thoát ly gh, không thuộc gh.