Việt
từ chói
khưóc từ
đẩy... sang
Đức
fahrenlassen
fahrenlassen /(tách được) vt/
từ chói, khưóc từ, đẩy... sang (đi); để sổng, để sẩy, bỏ lô, bỏ mắt, bỏ lỡ dịp.