TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

condonation

Tha thứ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bỏ qua

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

condonation

condonation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

condonation

: sự tha tội, xá miễn [L] condonation of matrimonial infidelity - tha thứ về sự không thủy chung giữa hai vợ chồng lập thành sự từ chối tố quyền xin ly dị. Việc hòa giải có thê mặc nhiên (bang cách làm các quan hệ sinh lý) hoặc với điều kiện hứa hẹn sẽ cđ phẩm hạnh không thể chê trách vế sau.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

condonation

Tha thứ, bỏ qua