verzeihen /vt (j-m)/
tha thứ, tha lỗi, thứ lỗi, xá tội.
Verzeihung /f =/
sự] tha thứ, tha lỗi, thú lỗi, xá tội.
beschönen /vt/
1. tô vẽ. tô điểm, thêu dệt; 2. [sự] tha thứ, thú lỗi.
nachsehen /I vt/
1. quan sát, kiểm tra; hôi thăm, thăm dò, hôi dò, dò la; etw im Buch nachsehen tra cứu cái gì theo sách; 2. (} -m) tha thứ, tha lỗi, thú lỗi, xá tồi; đói xử khoan dung vói ai; II vi (D) nhìn theo ai.
Vergebung /f =, -en/
1. [sự] phân phát, phân chia, phân phối; 2. [sự] tha thứ, tha lỗi, thú lối, xá tội, ân xá.