providence
1. Chiếu cố, an bài, 2. Dự bị, chuẩn bị< BR> divine ~ Thiên Chúa quan phòng, Thiên Chúa an bài
dispensation
1. Khoan miễn, đặc miễn, miễn trừ, đặc xá 2. Phân phối, phân dự, ban phát. 3. Quản lý, xử lý, xử trí, an bài, chi phối, thống trị. 4. Giáo qui, qui chế tôn giáo.< BR> ~ from the vows miễn chuẩn lời khấn, giải lời khấn.