TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dispensation

1. Khoan miễn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đặc miễn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

miễn trừ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đặc xá 2. Phân phối

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phân dự

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ban phát. 3. Quản lý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xử lý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xử trí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

an bài

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chi phối

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thống trị. 4. Giáo qui

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

qui chế tôn giáo.<BR>~ from the vows miễn chuẩn lời khấn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giải lời khấn.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Giai đoạn thần thị.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

dispensation

dispensation

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
dispensation :

dispensation :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Dispensation

Giai đoạn thần thị.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

dispensation :

miễn trừ, miễn hứa.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dispensation

1. Khoan miễn, đặc miễn, miễn trừ, đặc xá 2. Phân phối, phân dự, ban phát. 3. Quản lý, xử lý, xử trí, an bài, chi phối, thống trị. 4. Giáo qui, qui chế tôn giáo.< BR> ~ from the vows miễn chuẩn lời khấn, giải lời khấn.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

dispensation

That which is bestowed on or appointed to one from a higher power.