exoneration
(to exonerate) miễn, miễn trừ, [L] a/ mien trừ, giài trừ bào lãnh (do chuyên trà) b/ tiêu diệt trút bó một món nợ. exonerating evidence - bang chứng giãi trách, chứng cớ giãi trừ. exoneration clause - điêu khoàn giãi trách, diều khoăn miễn trừ