Việt
giúp ai sinh
đỡ sinh
hộ sinh
Đức
entbinden
eine Frau entbinden
đỡ cho một phụ nữ sinh con.
entbinden /(st. V.; hat)/
giúp ai sinh; đỡ sinh; hộ sinh;
đỡ cho một phụ nữ sinh con. : eine Frau entbinden