TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đơm hoa kết trái

sinh trưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nảy nở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đơm hoa kết trái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đơm hoa kết trái

gedeihen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diese Pflanze gedeiht nur bei viel Sonne

loài cây này chi phát triển tốt ở nơi có nhiều ánh nắng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gedeihen /[ga'daian] (st. V.; ist)/

(cây cối) sinh trưởng; nảy nở; mọc; phát triển; đơm hoa kết trái;

loài cây này chi phát triển tốt ở nơi có nhiều ánh nắng. : diese Pflanze gedeiht nur bei viel Sonne