Việt
số gia
lượng gia
sự bồi lấp
tăng thêm
tăng
Anh
increment
accretion
growth layer
increase
Đức
Zuwachs
Steigerung
Vergrößerung
Zuwachszone
Zunahme
Vermehrung
Pháp
couche d'accroissement
accroissement
auf Zuwachs
[để] sinh sản, nhân giống, phát triển;
einen Anzug auf Zuwachs machen
khâu quần áo theo vóc người; ~
Zunahme, Steigerung, Vergrößerung, Vermehrung; (increment) Zuwachs
Steigerung,Vergrößerung,Zuwachs
Steigerung, Vergrößerung, Zuwachs
Zuwachs,Zuwachszone /SCIENCE/
[DE] Zuwachs; Zuwachszone
[EN] growth layer
[FR] couche d' accroissement
Zuwachs /m -es/
sư, múc] tăng thêm, tăng; auf Zuwachs [để] sinh sản, nhân giống, phát triển; einen Anzug auf Zuwachs machen khâu quần áo theo vóc người; Zuwachs bekommen được tăng lên.
Zuwachs /m/TOÁN/
[EN] increment
[VI] số gia, lượng gia
Zuwachs /m/KTC_NƯỚC/
[EN] accretion
[VI] sự bồi lấp