Việt
lực đẩy tên lửa
sự chuyển động bằng tên lửa
Anh
rocket propulsion
boost
Đức
Raketenantrieb
Beschleunigerkraft
Pháp
poussée
boost,rocket propulsion /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Beschleunigerkraft
[EN] boost; rocket propulsion
[FR] poussée
Raketenantrieb /m/DHV_TRỤ/
[EN] rocket propulsion
[VI] lực đẩy tên lửa; sự chuyển động bằng tên lửa