TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rocket propulsion

lực đẩy tên lửa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chuyển động bằng tên lửa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

rocket propulsion

rocket propulsion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

boost

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rocket propulsion

Raketenantrieb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beschleunigerkraft

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rocket propulsion

poussée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

boost,rocket propulsion /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Beschleunigerkraft

[EN] boost; rocket propulsion

[FR] poussée

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Raketenantrieb /m/DHV_TRỤ/

[EN] rocket propulsion

[VI] lực đẩy tên lửa; sự chuyển động bằng tên lửa