concentrate /hóa học & vật liệu/
quặng tuyển
concentrate
chất được cô đặc
concentrate
cô đặc
concentrate
phần cô
concentrate
sản phẩm cô
concentrate /xây dựng/
sản phẩm cô đặc
concentrate /xây dựng/
sản phẩm làm giàu
concentrate /hóa học & vật liệu/
chất được cô đặc
boil down, concentrate
cô đặc