TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 inspissations

cô đặc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sữa cô đặc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 inspissations

 inspissations

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

condensed milk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fix

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thickening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inspissations

cô đặc

condensed milk, fix, inspissations, thickening /hóa học & vật liệu/

sữa cô đặc

Một quy trình cô đặc các hạt chất cứng trong hỗn hợp để một phân đoạn có độ có đặc cao hơn chất sền sệt có thể được hồi phục.

The process of concentrating solid particles in a suspension so that a fraction having a higher degree of solid concentration than the original slurry may be recovered.