Việt
họp lại
nhóm lại
tập hợp
Đức
gruppieren
Gruppierung
die Gruppierung der Kräfte
tập hợp lực lượng.
Gruppierung /f =, -en/
sự] nhóm lại, họp lại, tập hợp; die Gruppierung der Kräfte tập hợp lực lượng.
gruppieren vt