TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gruppieren

tập hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tụ tập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhóm... lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

họp... lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắp xếp theò nhóm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp xếp theo cụm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân thành nhóm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chia thành nhóm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhóm lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

họp lại thành nhóm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gruppieren

gruppieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie gruppierte Stuhle um den Tisch

bà ấy sắp xếp bộ ghế quanh bàn.

sich zu einem Kreis gruppieren

đứng quay thành một vòng tròn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gruppieren /(sw. V; hat)/

sắp xếp theò nhóm; sắp xếp theo cụm; phân thành nhóm; chia thành nhóm;

sie gruppierte Stuhle um den Tisch : bà ấy sắp xếp bộ ghế quanh bàn.

gruppieren /(sw. V; hat)/

nhóm lại; họp lại thành nhóm; tập hợp; tụ tập [zu + Dat : thành ];

sich zu einem Kreis gruppieren : đứng quay thành một vòng tròn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gruppieren /vt/

nhóm... lại, họp... lại, tập hợp, tụ tập; sich - (zu D) nhóm lại, họp lại, tập hợp, tụ tập.