gruppieren /(sw. V; hat)/
sắp xếp theò nhóm;
sắp xếp theo cụm;
phân thành nhóm;
chia thành nhóm;
sie gruppierte Stuhle um den Tisch : bà ấy sắp xếp bộ ghế quanh bàn.
gruppieren /(sw. V; hat)/
nhóm lại;
họp lại thành nhóm;
tập hợp;
tụ tập [zu + Dat : thành ];
sich zu einem Kreis gruppieren : đứng quay thành một vòng tròn.