TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sắp xếp theo cụm

sắp xếp theò nhóm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp xếp theo cụm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân thành nhóm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chia thành nhóm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sắp xếp theo cụm

gruppieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie gruppierte Stuhle um den Tisch

bà ấy sắp xếp bộ ghế quanh bàn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gruppieren /(sw. V; hat)/

sắp xếp theò nhóm; sắp xếp theo cụm; phân thành nhóm; chia thành nhóm;

bà ấy sắp xếp bộ ghế quanh bàn. : sie gruppierte Stuhle um den Tisch