Việt
nhóm lại
tập hợp
gộp lại
họp lại
họp lại thành nhóm
tụ tập
Anh
grouped
regroup
Đức
gruppieren
Gruppierung
sich zu einem Kreis gruppieren
đứng quay thành một vòng tròn.
die Gruppierung der Kräfte
tập hợp lực lượng.
gruppieren /(sw. V; hat)/
nhóm lại; họp lại thành nhóm; tập hợp; tụ tập [zu + Dat : thành ];
đứng quay thành một vòng tròn. : sich zu einem Kreis gruppieren
Gruppierung /f =, -en/
sự] nhóm lại, họp lại, tập hợp; die Gruppierung der Kräfte tập hợp lực lượng.
grouped /toán & tin/
nhóm lại, gộp lại
regroup /toán & tin/
gruppieren vt nhóm lên entflammen vt nhóm lửa zünden vi